Tốc độ dòng chảy m3/h:≥0,5
MPa áp suất:Có thể điều chỉnh 0,1-0,6
tốc độ dòng chảy L/phút:≥0,4
Tần số Hz:50
Khí tinh chế Độ tinh khiết (%):≥ 99.996
MPa áp suất:Có thể điều chỉnh 0,1-0,6
Tốc độ dòng chảy m3/h:≥0,5
Điện áp V:380 ± 10%
tốc độ dòng chảy L/phút:≥0,4
tốc độ dòng chảy L/phút:15~30 Có thể điều chỉnh
Tổng công suất kW:3
Tần số Hz:50
Tốc độ rotor graphite r/min:100-600
Tần số Hz:50
Tổng công suất kW:3
Tinh chế thời gian khử khí tối thiểu:0~99
số pha:3
Độ ẩm (ppm):≤3
Tổng công suất kW:3
Độ ẩm (ppm):≤3
Độ tinh khiết của khí tinh luyện (%):≥99,996
Điện áp V:380 ± 10%
Tinh chế thời gian khử khí tối thiểu:0~99
Tần số Hz:50
Dung tích chất lỏng nhôm tĩnh của hộp khử khí kg:700
Nhiệt độ nhôm nóng chảy đầu vào oC:700
độ chân không:≤-0,092MPa
Dung tích chất lỏng nhôm tĩnh của hộp khử khí kg:700
Tần số Hz:50
Điện áp điện V:380 ± 10%
Dung tích chất lỏng nhôm tĩnh của hộp khử khí kg:700
Trọng lượng:200kg
độ chân không:≤-0,092MPa
Nhiệt độ nhôm nóng chảy đầu vào oC:700
Chiều cao nâng nắp hộp:≥950mm
Điện áp điện V:380 ± 10%