Flow rate (single rotor) m3/h:0.5~5Adjustable
Frequency Hz:50
Moisture (ppm):≤3
Tổng trọng lượng máy:3000kg
Mức chất lỏng làm việc trong bể khử khí:≥250
Tốc độ dòng chảy m3/h:≥0,5
Độ ẩm (ppm):≤3
O2ppm:≤5
Tốc độ dòng chảy m3/h:≥0,5
Điện áp V:380 ± 10%
Tốc độ rotor graphite r/min:0-600
Độ ẩm (ppm):≤3
Độ tinh khiết của khí tinh luyện (%):≥99,996
Tổng trọng lượng máy:3000kg
O2ppm:≤5
Số cánh quạt:4
Độ tinh khiết của khí tinh luyện (%):≥99,996
O2ppm:≤5
Tuổi thọ bình thường của trục và rôto:1 tháng
Độ ẩm (ppm):≤3
số pha:3
Độ ẩm (ppm):≤3
O2ppm:≤5
Tuổi thọ bình thường của trục và rôto:1 tháng
Tần số Hz:50
Số cánh quạt:4
Độ ẩm (ppm):≤3
Graphite rotor speed r/min:0-600
Number of Phases:3
Pressure MPa: 0.1-0.6 Adjustable
Dew point ℃:<-69
Working liquid level in degassing tank:≥250
voltage V:380±10%
Refined gas Purity (%):≥99.996
voltage V:380±10%
O2ppm:≤5