Điện áp V:380 ± 10%
Tinh chế thời gian khử khí tối thiểu:0~99
Độ tinh khiết của khí tinh luyện (%):≥99,996
Tinh chế thời gian khử khí tối thiểu:0~99
Tốc độ rotor graphite r/min:100-600
O2ppm:≤5
tốc độ dòng chảy L/phút:≥0,4
Độ tinh khiết của khí tinh luyện (%):≥99,996
Dòng chảy L/min:15~30 Có thể điều chỉnh
Điện áp V:380 ± 10%
MPa áp suất:Có thể điều chỉnh 0,1-0,6
tốc độ dòng chảy L/phút:≥0,4
Tốc độ rotor graphite r/min:100-600
Dòng chảy L/min:15~30 Có thể điều chỉnh
Tinh chế thời gian khử khí tối thiểu:0~99
tốc độ dòng chảy L/phút:≥0,4
số pha:3
Tổng công suất kW:3
Độ tinh khiết của khí tinh luyện (%):≥99,996
Độ ẩm (ppm):≤3
Tinh chế thời gian khử khí tối thiểu:0~99
Tốc độ rotor graphite r/min:100-600
Tổng công suất kW:3
Độ tinh khiết của khí tinh luyện (%):≥99,996
L/phút:15~30 Có thể điều chỉnh
Độ ẩm (ppm):≤3
Độ tinh khiết của khí tinh luyện (%):≥99,996
Độ tinh khiết của khí tinh luyện (%):≥99,996
Độ ẩm (ppm):≤3
tốc độ dòng chảy L/phút:≥0,4
Độ tinh khiết của khí tinh luyện (%):≥99,996
Tần số Hz:50
Tinh chế thời gian khử khí tối thiểu:0~99
số pha:3
tốc độ dòng chảy L/phút:≥0,4
Điện áp V:380 ± 10%