Voltage V:380V
Refined Gas Purity %:≥99.997
Rotor Tilt Range mm:0 To 32°
Tốc độ rotor graphite r/min:Điều chỉnh chuyển đổi tần số 0-600
Thời gian tinh chế và khử khí min:0 đến 99
Độ tinh khiết của khí tinh chế%:≥99,996
Độ tinh khiết của khí tinh chế%:≥99,996
Áp suất khí tinh chế MPa:Điều chỉnh từ 0,1 đến 0.6
Tần số Hz:50HZ
Thời gian tinh chế và khử khí min:0 đến 99
Tinh chế kích thước hạt thông lượng mm:≤5
Áp suất khí tinh chế MPa:Điều chỉnh từ 0,1 đến 0.6
Độ tinh khiết của khí tinh chế%:≥99,996
Tốc độ rotor graphite r/min:Điều chỉnh chuyển đổi tần số 0-600
Thời gian tinh chế và khử khí min:0 đến 99
Tần số Hz:50HZ
Đường kính dây điện mm2:≥2,5
Số lượng phun bột luồng tinh chế g/phút:0~350
Tần số Hz:50HZ
Tổng công suất kW:4kw
Trọng lượng ròng:600kg
Frequency Hz:50Hz
Power Supply Phases:Three-phase Four-wire
Voltage V:380V±10%
Power Supply Phases:Three-phase Four-wire
Refined Gas Flow Rate L/min:Adjustable From 15 To 30
Frequency Hz:50Hz
Total Power kW:3kW
Refined Gas Purity %:≥99.996
Graphite rotor speed r/min:Frequency Conversion Adjustment 0-600
Số lượng phun bột luồng tinh chế g/phút:0~350
Độ tinh khiết của khí tinh chế%:≥99,996
Các giai đoạn cung cấp điện:Ba pha bốn dây
Thời gian tinh chế và khử khí min:0 đến 99
Tổng công suất kW:4kw
Trọng lượng ròng:600kg