Flux flow rate:Adjustable From 0 To 5000g/min
Weight:Approximately 230kg
Motor power:300W
Maximum flow rate of refining gas:Adjustable From 0 To 0.30MPa
Flux particle size:≤10 Mesh
Type of refining gas:High-purity Nitrogen Or Argon Gas
Motor power:300W
Power supply: 220V/50Hz
Dimensions:Length × Width × Height (as Per Specific Design)
Tốc độ lưu lượng tối đa của khí lọc:Điều chỉnh từ 0 đến 0,30MPa
Áp lực khí lọc:0.35 ∼0.7MPa
Trọng lượng:Khoảng 230kg
Áp lực khí lọc:0.35 ∼0.7MPa
Tốc độ dòng chảy:Có thể điều chỉnh từ 0 đến 5000g/phút
Dung tích nồi nấu kim loại:120L
Loại khí tinh chế:Khí Nitơ hoặc Argon có độ tinh khiết cao
Kích thước:Chiều dài × Chiều rộng × Chiều cao (theo thiết kế cụ thể)
Dung tích nồi nấu kim loại:120L
Trọng lượng:Khoảng 230kg
Tốc độ lưu lượng tối đa của khí lọc:Điều chỉnh từ 0 đến 0,30MPa
Cung cấp điện:220V/50Hz
Cung cấp điện:220V/50Hz
Kích thước:Chiều dài × Chiều rộng × Chiều cao (theo thiết kế cụ thể)
Áp lực khí lọc:0.35 ∼0.7MPa
Cung cấp điện:220V/50Hz
Kích thước:Chiều dài × Chiều rộng × Chiều cao (theo thiết kế cụ thể)
Tốc độ lưu lượng tối đa của khí lọc:Điều chỉnh từ 0 đến 0,30MPa
Cung cấp điện:220V/50Hz
Trọng lượng:Khoảng 230kg
Loại khí tinh chế:Khí Nitơ hoặc Argon có độ tinh khiết cao
Áp lực khí lọc:0.35 ∼0.7MPa
Dung tích nồi nấu kim loại:120L
Tốc độ dòng chảy:Có thể điều chỉnh từ 0 đến 5000g/phút
Áp lực khí lọc:0.35 ∼0.7MPa
Dung tích nồi nấu kim loại:120L
Trọng lượng:Khoảng 230kg