Thời gian tinh chế và khử khí min:0 đến 99
Tần số Hz:50HZ
Độ tinh khiết của khí tinh chế%:≥99,996
Điện áp V:380v
Đường kính dây điện mm2:≥2,5
Các giai đoạn cung cấp điện:Ba pha bốn dây
Áp suất khí tinh chế MPa:Điều chỉnh từ 0,1 đến 0.6
Tốc độ dòng khí tinh chế L/phút:Có thể điều chỉnh từ 15 đến 30
Tổng công suất kW:4kw
Tần số Hz:50HZ
Đường kính dây điện mm2:≥2,5
Thời gian tinh chế và khử khí min:0 đến 99
Số lượng phun bột luồng tinh chế g/phút:0~350
Tổng công suất kW:4kw
Các giai đoạn cung cấp điện:Ba pha bốn dây
Số cánh quạt:3
Lưu lượng nhôm nóng chảy tối đa t/giờ:15
L/phút Tiêu thụ khí tối đa L/phút:140
Số cánh quạt:2
Lưu lượng nhôm nóng chảy tối đa t/giờ:30
Tiêu thụ khí tối đa L/phút:140
Áp suất khí tinh chế MPa:Điều chỉnh từ 0,1 đến 0.6
Tổng công suất kW:<47kW
Tần số Hz:50HZ
Refinement and Degassing Time min:0 To 99
Power Supply Phases:Three-phase Four-wire
Refined Gas Flow Rate m³/h:Adjustable From 5.7 To 25.5
Áp suất khí tinh chế MPa:Điều chỉnh từ 0,1 đến 0.6
Điện áp V:380v
Tổng công suất kW:<150kW
Chế độ hoạt động:Tự động
Phạm vi áp:0,1-0,3MPa
Mức tiếng ồn:≤70dB
Refinement and Degassing Time min:0 To 99
Refined Gas Pressure MPa:Adjustable From 0.1 To 0.6
Graphite Rotor Speed r/min:100-400